Những mẫu màn hình ghép samsung nổi bật mà Cetech đang cung cấp

Màn hình ghép Samsung chào sân trên thị trường kinh doanh với nhiều chủng loại, mẫu mã đa dạng được phần lớn khách hàng yêu thích sử dụng. Samsung là cái tên chắc hẳn không còn xa lạ với bất cứ ai, đây là một thương hiệu lớn của Hàn Quốc mang trong mình những ưu điểm nổi trội, chất lượng tốt, bền, đẹp, giá thành tối ưu khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường.

Tuy màn hình ghép đã và đang  xuất hiện nhiều mẫu mã, thương hiệu khác nhau nhưng samsung vẫn luôn là lựa chọn ưu tiên số 1 cho khách hàng. Trong bài viết dưới đây, Cetech sẽ cung cấp các mẫu màn hình ghép Samsung nổi bật đáng để mua và sử dụng nhất năm nay.

Những mẫu màn hình ghép Samsung nổi bật mà Cetech đang cung cấp

Màn hình ghép Samsung 46″ 3.5mm UD46E-A

Màn hình ghép Samsung 46″ 3.5mm UD46E-A
Màn hình ghép Samsung 46″ 3.5mm UD46E-A

Giải pháp màn hình ghép mạnh mẽ với viền mỏng và tính năng hiệu chuẩn màu sắc cao cấp

  • Màn hình ghép hiển thị 4K bằng công nghệ Daisy-chain qua cổng Displayport 1.2
  • Độ sáng và màu sắc chính xác, đồng bộ qua hiệu chuẩn tại nhà máy và hiệu chuẩn người dùng qua app Samsung Color Expert Technology
  • Độ sáng tối ưu (700 nit) hiển thị hoàn hảo tại mọi thời điểm trong ngày
  • Viền ghép 3.5mm cho trải nghiệm hiển thị liền mạch
  • Hiển thị rõ ràng qua tấm nền chống lóa (haze 44%), vận hành 24/7

Chất lượng hình ảnh tuyệt đối nhờ công nghệ hiệu chuẩn màu sắc tiên tiến

Thiết kế viền màn hình mỏng tạo ra trải nghiệm xem hầu như không bị gián đoạn giúp khán giả tập trung vào nội dung

Chất lượng hình ảnh 4K mà không cần sử dụng thêm thiết bị bổ sung 

Màn hình có độ bền cao, hiệu suất cao phù hợp với mọi môi trường kinh doanh/ doanh nghiệp

Wall Mount mỏng và dễ dàng căn chỉnh mà các màn hình ghép thông thường không có 

Thông số kỹ thuật: 

Panel

  • Diagonal Size46″
  • TypeD-LED DID
  • Resolution1920*1080 (Full HD)
  • Pixel Pitch(mm)0.53025mm(H)*0.53025mm(V)
  • Active Display Area(mm)1018.08mm*572.67mm
  • Brightness(Typ.)700 nit
  • Contrast Ratio3500:1
  • Viewing Angle(H/V)178/178
  • Response Time(G-to-G)8ms
  • Display Colors8 bit – 16.7M
  • Color Gamut72%
  • Operation Hour24/7
  • Haze25%

Display

  • Dynamic C/RMEGA DCR
  • H-Scanning Frequency30kHz ~ 81kHz
  • V-Scanning Frequency48Hz ~ 75Hz
  • Maximum Pixel Frequency148.5MHz

Connectivity

Input
  • RGBAnalog D-SUB, DVI-D, Display Port 1.2
  • VideoHDMI1,HDMI2
  • HDCPHDCP 2.2
  • AudioStereo mini Jack
  • USBOnly F/W upgrade
Output
  • RGBDP1.2(Loop-out)
  • AudioStereo mini Jack
 
  • External ControlRS232C(in/out), RJ45
  • External SensorDetachable type(IR, Ambient)
  • TunerNo

Power

  • TypeInternal
  • Power SupplyAC 100 – 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz
Power Consumption
  • Max[W/h]187
  • Typical[W/h]128
  • BTU(Max)638
  • Sleep modeless than 0.5W
  • Off modeless than 0.5W

Mechanical Specification

Dimension (mm)
  • Set1022.1 X 576.6 X 97.4
  • Package1160 X 715 X 280
Weight (kg)
  • Set16.2kg
  • Package22.6kg
 
  • VESA Mount (mm)600 * 400 (mm)
  • Media Player Option TypeSBB-C/DA/DI (Slide In)
  • Bezel Width (mm)2.3mm(U/L), 1.2mm(R/B)

Operation

  • Operating Temperature0.0  ℃  ~   40.0   ℃
  • Humidity10.0  %  ~   80.0   %  

Feature

  • Key FeaturesUltra Narrow Bezel
  • OrientationN/A
  • Remote ControlN/A
  • Special FeaturesACM Support(Advanced Color Management), Auto Source Switching & Recovery, Haze 44%, Temperature Sensor, RS232C/RJ45 MDC,Plug and Play (DDC2B), Video Wall(15×15(OSD)), Video Wall Daisy Chain(10×10), Pivot Display, Image Rotation, Button Lock, DP 1.2 Digital Daisy Chain(Supporting UHD Resolution, HDCP support), Smart F/W update, Clock Battery(80hrs Clock Keeping)
Internal Player
  • ProcessorN/A
  • On-Chip Cache MemoryN/A
  • Clock SpeedN/A
  • Main Memory InterfaceN/A
  • GraphicsN/A
  • Storage (FDM)N/A
  • MultimediaN/A
  • IO PortsN/A
  • Operating SystemN/A

Certification

  • SafetyUL (USA) : UL 60950-1 CSA (Canada) : CSA C22.2 No. 60950-1 TUV (Germany) : EN60950-1 NEMKO (Norway) : EN60950-1 KC (Korea) : K60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore) : IEC60950-1 GOST (Russia) : IEC60950-1, EN55022 SIQ (Slovenia) : IEC60950-1, EN55022 PCBC (Poland) : IEC60590-1, EN55022 NOM (Mexico) : NOM-019-SCFI-1993 IRAM (Argentina) :IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia) : IEC60950-1
  • EMCFCC (USA) FCC Part 15, Subpart B class A CE (Europe) EN55022, EN55024 VCCI (Japan) V-3 (CISPR22) KCC (Korea) :KN22, KN24 BSMI (Taiwan) : CNS13438 (CISPR22) C-Tick (Australia) : AS/NZS3548 (CISPR22) CCC(China) :GB9254-2008, GB17625.1-2012

Accessory

  • IncludedQuick Setup Guide, Warranty Card, DP cable, stereo to DB9 cable, Power Cord, Remote Controller, Batteries
Optional
  • StandN/A
  • MountWMN-46VD
  • SpecialtyMID-UD46DS

Màn hình ghép Samsung 46″ 5.5mm

Màn hình ghép Samsung 46″ 5.5mm
Màn hình ghép Samsung 46″ 5.5mm

Giải pháp màn hình ghép được tối ưu hóa có thiết kế siêu nhỏ gọn và khả năng tương thích với Signage Player Box.

  • Khả năng trình chiếu 4K qua công nghệ Daisy-chain
  • Màn hình mỏng (47.6mm), vết ghép (5.5mm) và trọng lượng nhẹ (13.5kg) thuận lợi cho lắp đặt và tháo dỡ
  • Độ sáng và màu sắc đồng nhất, chính xác với quy trình hiệu chuẩn tại nhà máy và phần mềm Samsung Color Expert Technology
  • Hoạt động 24/7 với độ tin cậy cao, không có nguy cơ bị đen tấm nền nhờ chất lượng tấm nền cao.

Thiết kế tối ưu hóa việc lắp đặt và tháo dỡ cho người dùng

Dễ dàng cấu hình để hiển thị 4K giúp người dùng không cần mua thêm thiết bị bổ sung

Sử dụng các cảm biến chính xác và phần mềm mới nhất để tinh chỉnh màu sắc đạt chất lượng tốt nhất

Chất lượng tấm nền bền bỉ, tuyệt vời

Wall Mount mỏng và dễ dàng căn chỉnh 

Thông số kỹ thuật:

  • Diagonal Size46″
  • TypeD-LED DID
  • Resolution1920*1080 (Full HD)
  • Pixel Pitch(mm)0.53025 (H) x 0.53025(W)
  • Active Display Area(mm)1018.08(H) x 572.67(V)
  • Brightness(Typ.)700 nit
  • Contrast Ratio4000:1
  • Viewing Angle(H/V)178/178
  • Response Time(G-to-G)8ms
  • Display Colors8 bit – 16.7M
  • Color Gamut72%
  • Operation Hour24/7
  • Haze11%

Display

  • Dynamic C/RMEGA DCR
  • H-Scanning Frequency30kHz ~ 81kHz
  • V-Scanning Frequency48Hz ~ 75Hz
  • Maximum Pixel Frequency148.5MHz

Connectivity

Input
  • RGBDVI-D, Display Port 1.2
  • VideoHDMI 2.0 (2)
  • HDCPHDCP 2.2
  • AudioStereo mini Jack
  • USBOnly F/W upgrade
Output
  • RGBDP1.2(Loop-out)
  • AudioStereo mini Jack
 
  • External ControlRS232C(in/out), RJ45
  • External SensorDetachable type(IR)

Power

  • TypeInternal
  • Power SupplyAC 100 – 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz
Power Consumption
  • Max[W/h]132
  • Typical[W/h]98
  • BTU(Max)450
  • Sleep modeless than 0.5W
  • Off modeless than 0.5W

Mechanical Specification

Dimension (mm)
  • Set1023.8 X 578.4 X 47.9
  • Package1171x734x277
Weight (kg)
  • Set13.5kg
  • Package19.5kg
 
  • VESA Mount (mm)400 * 400 (mm)
  • Bezel Width (mm)3.4mm(U/L), 2.0mm(R/B)

Operation

  • Operating Temperature0.0  ℃  ~   40.0   ℃
  • Humidity10.0  %  ~   80.0   %  

Feature

  • Key FeaturesThinnest Depth, Super Narrow Bezel
  • OrientationN/A
  • Remote ControlN/A
  • Special FeaturesACM Support(Advanced Color Management), Auto Source Switching & Recovery, Haze 11%, Temperature Sensor, RS232C/RJ45 MDC,Plug and Play (DDC2B), Video Wall(15×15(OSD)), Video Wall Daisy Chain(10×10), Pivot Display, Image Rotation, Button Lock, DP 1.2 Digital Daisy Chain(Supporting UHD Resolution, HDCP support), Smart F/W update, Clock Battery(80hrs Clock Keeping)
Internal Player
  • ProcessorN/A
  • On-Chip Cache MemoryN/A
  • Clock SpeedN/A
  • Main Memory InterfaceN/A
  • GraphicsN/A
  • Storage (FDM)N/A
  • MultimediaN/A
  • IO PortsN/A
  • Operating SystemN/A

Certification

  • SafetyUL (USA) : UL 60950-1 CSA (Canada) : CSA C22.2 No. 60950-1 TUV (Germany) : EN60950-1 NEMKO (Norway) : EN60950-1 KC (Korea) : K60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore) : IEC60950-1 GOST (Russia) : IEC60950-1, EN55022 SIQ (Slovenia) : IEC60950-1, EN55022 PCBC (Poland) : IEC60590-1, EN55022 NOM (Mexico) : NOM-019-SCFI-1993 IRAM (Argentina) :IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia) : IEC60950-1
  • EMCFCC (USA) FCC Part 15, Subpart B class A CE (Europe) EN55022, EN55024 VCCI (Japan) V-3 (CISPR22) KCC (Korea) :KN22, KN24 BSMI (Taiwan) : CNS13438 (CISPR22) C-Tick (Australia) : AS/NZS3548 (CISPR22) CCC(China) :GB9254-2008, GB17625.1-2012
  • IP RatingIP5x

Accessory

  • IncludedQuick Setup Guide, Warranty Card, DP cable, stereo to DB9 cable, Power Cord, Remote Controller, Batteries
Optional
  • StandN/A
  • MountWMN-46VD
  • SpecialtyN/A

Media Player

Media Player
  • Media PlayerSBB, Signage player box

Màn hình ghép Samsung 46” 3.5mm VM46T-U

Màn hình ghép Samsung 46” 3.5mm VM46T-U
Màn hình ghép Samsung 46” 3.5mm VM46T-U

Trải nghiệm hình ảnh sống động và đồng nhất với màn hình ghép viền siêu mỏng

  • Vết ghép siêu hẹp 3,5 mm cho phép hiển thị liền mạch
  • Màn hình cực mỏng vô cùng linh hoạt trong lắp đặt
  • Tấm nền chống lóa phân phối ánh sáng đồng đều trên màn hình để duy trì nội dung sống động và chính xác

Thiết kế viền siêu mỏng giúp tiết kiệm không gian, hoạt động 24/7

Dễ dàng lắp đặt, cải tạo mọi không gian

Màn hình với góc rộng cho phép người dùng theo dõi được nội dung hiển thị từ mọi góc nhìn 

Tấm nền chống lóa phân phối ánh sáng đồng đều trên màn hình kết hợp với tỷ lệ tương phản cao và hoạt động 24/7 giúp cho hình ảnh sinh động, rõ nét trước mọi điều kiện ánh sáng

Công nghệ cải thiện hình ảnh picture enhancement đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng, sinh động

Hiệu chuẩn toàn diện, phù hợp với mọi nhu cầu của người dùng

Độ bền cao, thiết kế thân thiện với người dùng

Chế độ bảo vệ và kiểm tra nghiêm ngặt

Thông số kỹ thuật: 

  • Diagonal Size46″
  • TypeIPS
  • Resolution1920*1080 (Full HD)
  • Pixel Pitch(mm)0.53025mm(H)*0.53025mm(V)
  • Active Display Area(mm)1018.08 * 572.67 mm
  • Brightness(Typ.)500 nit
  • Contrast Ratio1200:1
  • Viewing Angle(H/V)178/178
  • Response Time(G-to-G)8ms
  • Display Colors8 bit – 16.7M
  • Color Gamut72%
  • Operation Hour24/7
  • Haze25%

Display

  • Dynamic C/R45,000:1
  • H-Scanning Frequency57.3kHz ~ 70kHz
  • V-Scanning Frequency48Hz ~ 75Hz
  • Maximum Pixel Frequency78MHz

Connectivity

Input
  • RGBDVI-D, Display Port 1.2
  • VideoHDMI 2.0 (2)
  • HDCPHDCP 2.2
  • AudioStereo mini Jack
  • USBOnly F/W upgrade
Output
  • RGBDP1.2(Loop-out)
  • AudioStereo mini Jack
 
  • External ControlRS232C(in/out), RJ45
  • External SensorDetachable type(IR)

Power

  • TypeInternal
  • Power SupplyAC 100 – 240 V~, 50/60 Hz
Power Consumption
  • Max[W/h]176W
  • Typical[W/h]111W
  • BTU(Max)600.0
  • Sleep modeless than 0.5W
  • Off modeless than 0.5W

Mechanical Specification

Dimension (mm)
  • Set1022 x 577 x 69.9
  • Package1193 x 719 x 257
Weight (kg)
  • Set15.7
  • Package22.2
 
  • VESA Mount (mm)600 * 400 (mm)
  • Bezel Width (mm)2.25mm(U/L), 1.25mm(R/B)

Operation

  • Operating Temperature0  ℃  ~   40   ℃
  • Humidity10  %  ~   80   %  

Feature

  • Key FeaturesUltra Narrow Bezel
  • OrientationN/A
  • Remote ControlN/A
  • Special FeaturesACM Support (Advanced Color Management), Auto Source Switching & Recovery, Haze 28%, Temperature Sensor, RS232C/RJ45 MDC,Plug and Play (DDC2B), Video Wall(15×15(OSD)), Video Wall Daisy Chain(10×10), Pivot Display, Image Rotation, Button Lock, DP 1.2 Digital Daisy Chain(Supporting UHD Resolution, HDCP support), Smart F/W update, Clock Battery (168hrs Clock Keeping) IP5X tested, EMC Class A, Center IR

Certification

  • SafetyUL (USA) : UL 60950-1 CSA (Canada) : CSA C22.2 No. 60950-1 TUV (Germany) : EN60950-1 NEMKO (Norway) : EN60950-1 KC (Korea) : K60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore) : IEC60950-1 GOST (Russia) : IEC60950-1, EN55022 SIQ (Slovenia) : IEC60950-1, EN55022 PCBC (Poland) : IEC60590-1, EN55022 NOM (Mexico) : NOM-019-SCFI-1993 IRAM (Argentina) :IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia) : IEC60950-1
  • EMCFCC (USA) FCC Part 15, Subpart B class B CE (Europe) EN55022, EN55024 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016 KCC (Korea) :KN32, KN35 BSMI (Taiwan) : CNS13438 (CISPR22) C-Tick (Australia) : AS/NZS CISPR32:2015 CCC(China) :GB9254-2008, GB17625.1-2012
  • IP RatingIP5X

Accessory

  • IncludedQuick Setup Guide, Warranty Card, DP cable, stereo to DB9 cable, Power Cord, Remote Controller, Batteries, External IR
Optional
  • StandN/A
  • MountWMN-46VD
  • SpecialtyN/A

Tại Cetech, tất cả sản phẩm của công ty sẽ được bảo hành chính hãng và khách hàng sẽ được sử dụng sản phẩm chất lượng cùng với chi phí ưu đãi nhất.

Mọi thông tin chi tiết, khách hàng vui lòng liên hệ theo địa chỉ:

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cetech

Address: Số 199 Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Tel: 0903219198

Email: [email protected]

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 0107323187 do Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội Cấp ngày: 03/02/2016

FAX: 0243.220.2474

icons8-exercise-96 chat-active-icon chat-active-icon